VNP server, Firewall, Load Balancing DrayTek Vigor3200
– Vigor3200 hỗ trợ 4 cổng Gigabit WAN, 1 cổng DMZ, 1 cổng LAN, 32 kênh VPN, quản lý băng thông, chất lượng dịch vụ QoS, CSM, Firewall, USB 3.5G.
– Với khả năng cân bằng tải đến 5 kết nối internet cùng lúc (4 Gigabit WAN và 1 USB 3.5G) kết nối internet của sẽ luôn trong tình trạng sẳn sàng. Về mặt bảo mật, Vigor3200 cung cấp cho người dùng 1 cổng DMZ cứng dành cho server, 1 cổng LAN tốc độ 1Gbps hỗ trợ VLAN chuẩn 802.1q giúp cho việc chia hệ thống của bạn thành nhiều phần nhỏ như phòng Kế Toán, phòng Kinh Doanh, phòng Kỹ Thuật, ban Giám Đốc…. tiện cho việc quản lý, ngăn ngừa rò rỉ thông tin và sử dụng băng thông hiệu quả hơn.
– Ngoài ra Vigor3200 còn được kế thừa đầy đủ các tính năng cao cấp từ các dòng Vigor trước như: Quản lý băng thông, quản lí session, firewall với lọc nội dung, VPN 64 kênh, quản lí dựa trên IP và user .v.v…..
– Outbound Load balancing & BackupVPN server 64 kênh đồng thời.
– Outbound Load balancing policy, thiết lập Shedule cho Load balancing (theo thời gian)
– SSL VPN 10 kênh đồng thời
– VPN Trunking (VPN Load Balancing & backup)
– Smart monitor (Hỗ trợ 100 PC)
– Băng thông VPN lên đến 40Mbps
– MOTP – Mobile One-Time Password – Mật khẩu dùng 1 lần cho người dùng làm việc di động.
– QoS (Layer 2&3, 802.1p & TOS/DCSP)
– User base management – Quản lý người dùng theo tên đăng nhập, kết hợp được với AD server …
– Quản lý Băng thông và Session ch từng User/IP
– Internet Content Filtering
– Tường lửa với SPI; DMZ; Policy-base: IP packet filter, Application Filter, URL & WEB Content filter; Dos/DdoS, IP add anti-spooling…
Đặc tính kỹ thuật của Vigor3200 | ||
Giao diện phần cứng | 4 x 1000Base-TX WAN, RJ-45 | |
1 x 100Base-TX DMZ Port, RJ-45 | ||
1 x 1000Base-TX LAN Port, RJ-45 | ||
1 x Factory Reset Button | ||
1 x USB Host 2.0 (for Printer /3.5G USB Modem) | ||
Multi-WAN (Ethernet/3.5G) | Outbound Policy-Based Load-Balance | |
WAN Connection Fail-over | ||
WAN Protocol | DHCP Client | |
Static IP | ||
PPPoE | ||
PPTP | ||
BPA | ||
L2TP | ||
VPN (mạng riêng ảo) | Up to 64 VPN Tunnels | |
Protocol: PPTP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec | ||
Encryption: MPPE and Hardware-based AES/DES/3DES | ||
Authentication: Hardware-based MD5, SHA-1 | ||
IKE Authentication: Pre-shared Key and Digital Signature (X.509) | ||
LAN-to-LAN, Teleworker-to-LAN | ||
DHCP over IPSec | ||
NAT-Traversal (NAT-T) | ||
Dead Peer Detection (DPD) | ||
VPN Pass-through | ||
VPN Wizard | ||
SSL VPN | ||
Firewall (Tường lửa) | Multi-NAT, DMZ Host, Port-redirection and Open Port | |
Object-based Firewall | ||
MAC Address Filter | ||
SPI (Stateful Packet Inspection) | ||
DoS / DDoS Prevention | ||
IP Address Anti-spoofing | ||
E-mail Alert and Logging via Syslog | ||
Bind IP to MAC Address | ||
Time Schedule Control | ||
USB | 3.5G USB Modem as 5th WAN | |
Printer Sharing | ||
File System: Support FAT32 / FAT16 File System | ||
File System: Support FTP Function for File Sharing | ||
Quản lý băng thông | Guarantee Bandwidth for VoIP | |
Class-Based Bandwidth Guarantee by User-Defined Traffic Categories | ||
DiffServ Code Point Classifying | ||
4-level Priority for Each Direction (Inbound/Outbound) | ||
Bandwidth Borrowed | ||
Bandwidth/Session Limitation | ||
Layer-2 (802.1p) and Layer-3 (TOS / DSCP) QoS Mapping | ||
Quản lý mạng | Web-Based User Interface (HTTP/HTTPS) | |
Quick Start Wizard | ||
CLI (Command Line Interface, Telnet/SSH) | ||
Administration Access Control | ||
Configuration Backup/Restore | ||
Built-in Diagnostic Function | ||
Firmware Upgrade via TFTP/FTP/HTTP/TR-069 | ||
Logging via Syslog | ||
SNMP Management with MIB-II | ||
Management Session Time Out | ||
2-level management (Admin/User Mode) | ||
TR-069 Management | ||
Quản lý bảo vệ nội dung | IM/P2P Application V3 (APP Enforcement) | |
URL Keyword Blocking (White List and Black List) | ||
Java Applet, Cookies, Active X, Compressed, Executable, Multimedia File | ||
Excepting Subnets | ||
Time Schedule Control | ||
GlobalView Web Content Filter | ||
Đặc tính mạng | DHCP Client/Relay/Server | |
DHCP Option | ||
IGMP V2 | ||
Dynamic DNS | ||
NTP Client | ||
Call Scheduling | ||
RADIUS Client | ||
DNS Cache/Proxy | ||
UPnP 30 Sessions | ||
Packet Forwarding Acceleration | ||
Multi Subnet LAN | ||
VLAN Tagging (802.1q) on WAN | ||
Routing Protocol | Static Routing | |
RIP V2 | ||
Nhiệt độ | Operating : 0°C ~ 45°C | |
Storage : -25°C ~ 70°C | ||
Độ ẩm | 10% ~ 90% ( non-condensing ) | |
Công suất tiêu thụ | 10 Watt | |
Kích thước | L240.96 * W165.07 * H43.96 ( mm ) | |
Nguồn điện | DC 15V / 1.34A |
– Sản xuất tại Taiwan
– Bảo hành: 12 tháng
==> Xem Thêm : Công trình VNT đặt tại Đà Nẵng
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- CÔNG TY CPTM CÔNG NGHỆ VNT
- Địa chỉ: Số 59 CMT8, Q.Cẩm Lệ, TP.Đà Nẵng
- Điện thoại: 0931.861.366
- Email: hethonganninh360@gmail.com
- Website: https://vnttech.com.vn
- Facebook:Cameraprodanang