Đầu ghi hình 8 kênh Turbo HD 3.0 DVR + (Hỗ trợ camera HD-TVI 720P, Analog + thêm 1 Camera IP ONVIF 1.3MP, hỗ trợ H.264+ tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ, Tín hiệu truyền khoảng cách xa hơn: 1200m @ 720P , 800m @ 1080P với cáp đồng RG6, 500m @ 720P ; 400m @ 1080P với cáp UTP, + 8 ngõ vào video, 1 cổng audio input, 1 cổng SATA hỗ trợ ổ cứng tối đa 6TB, Độ phân giải ghi hình: 1280×720P: + 25(P)/30(N) fps/ch với đầu ghi 72xxHGHI-F1, 12(P)/30(N) fps/ch với đầu ghi 72xxHGHI-F1/N + Kích thước khung: 260 × 222 × 45mm,Cổng ra HDMI và VGA với Độ phân lên tới: 1920x1280P, Nguồn 12V, + Tối đa 128 người truy cập cùng lúc, + Tên miền miễn phí trọn đời của Hikvision.
| Video/Audio Input | ||
|---|---|---|
| Audio Input: | 1-ch | |
| Video Compression: | H.264,H.264+ | |
| Analog Video Input: | 4-ch | |
| Analog and HD-TVI video input: | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
| IP Video Input: | 1-ch | |
| Audio Compression: | G.711u | |
| Two-way Audio: | 1-ch RCA(2.0Vp-p, 1kΩ) | |
| Video/Audio Output | ||
|---|---|---|
| HDMI/VGA Output: | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz | |
| Encoding resolution: | When 1080p lite mode not enabled: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF When 1080p lite mode enabled: 1080p lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF |
|
| Frame Rate: | Main stream: When 1080p lite mode enabled: 1080p lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) When 1080p lite mode not enabled: For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) For SD stream access: WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream: CIF/QVGA/QCIF@25fps (P)/30fps (N) |
|
| Video Bit Rate: | 32 Kbps ~ 4 Mbps | |
| Stream Type: | Video/Video&Audio | |
| Audio Output: | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) | |
| Audio Bit Rate: | 64kbps | |
| Dual Stream: | Support | |
| Network management | ||
|---|---|---|
| Remote connections: | 32 | |
| Network protocols: | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS | |
| Hard Disk Driver | ||
|---|---|---|
| Interface Type: | 1 SATA Interface | |
| Capacity: | Up to 6 TB capacity for each disk | |
| External Interface | ||
|---|---|---|
| USB Interface: | 2 USB 2.0 Interfaces | |
| General | ||
|---|---|---|
| Power Supply: | 12VDC | |
| Consumption: | ≤ 8 W | |
| Working Temperature: | -10 ºC to +55 ºC (14 ºF to 131 ºF) | |
| Working Humidity: | 10% to 90% | |
| Dimensions: | 260 × 222 × 45 mm (10.2 × 8.7 × 1.8 inch) | |
| Weight: | ≤ 1 kg (2.2 lb) | |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.