Mô tả sản phẩm
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264.
- Hai luồng dữ liệu hỗ trợ hiển thị 1CH 8MP và 4CH 1080P.
- Băng thông đầu vào tối đa là 80Mbps.
- Hỗ trợ camera có độ phân giải lên đến 8 Megapixel.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI/VGA.
- Chế độ xem lại đồng thời: 1/4/8 kênh.
- Chế độ chia màn hình: 1/4/8/9 kênh.
- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng dung lượng 6TB.
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 1 cổng RJ45 (10/100Mbps).
- Hỗ trợ 1 cổng audio vào/ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.
- Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua máy tính, thiết bị di động.
- Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
- Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
- Nguồn điện: 12VDC/ 2A.
- Công suất không ổ cứng: 6.3W.
- Môi trường làm việc: -10 ~ 55ºC.
- Chất liệu: Kim loại.
- Kích thước: 260×224.9×47.6 mm.
- Trọng lượng (không ổ cứng): 1.6kg.
Thông số kỹ thuật
Model | NVR2108HS-4KS2 |
System | |
Main Processor | Dual-core embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Audio and Video | |
IP Camera Input | 8 channel |
Two-way Talk | 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
Display | |
Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
Resolution | HDMI: 3840 ×2160,1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 |
VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 | |
Decoding Capacity | 1ch@8MP 30fps, 4ch@1080P 30fps |
Multi-screen Display | 1/4/8/9 |
Recording | |
Compression | H.265/H.264 |
Resolution | 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/ 720P/ D1&etc. |
Record Rate | 80Mbps |
Record Mode | Manual, Schedule (Regular (Continuous), MD, Stop |
Record Interval | 1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec |
Playback & Backup | |
Sync Playback | 1/4/8 |
Search Mode | Time /Date, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Functions | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/ Network |
Network | |
Ethernet | 1 RJ-45 port (10/100M) |
Network Functions | HTTP/HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, RTSP, UDP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, DDNS, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS and etc.), P2P |
Max. User Access | 128 Users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
Interoperability | ONVIF 2.4, SDK, CGI |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA port, up to 6TB for each HDD |
HDD mode | Single |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 ports (1 Rear USB2.0, 1 Front USB2.0) |
General | |
Power Supply | Single, DC12V/2A |
Power Consumption | <6.3W (without HDD) |
Working Environment | -10 ~ 55ºC |
Dimension (W×D×H) | 260 x 224.9 x 47.6 mm |
Weight | 1.6kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.